Có 2 kết quả:
Jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ • jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Geely, Chinese car make
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) lucky
(3) propitious
(2) lucky
(3) propitious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0