Có 2 kết quả:

Jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋjí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ

1/2

Jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Geely, Chinese car make

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) auspicious
(2) lucky
(3) propitious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0