Có 1 kết quả:
Jí ěr jí sī zú ㄐㄧˊ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄙ ㄗㄨˊ
Jí ěr jí sī zú ㄐㄧˊ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄙ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kyrgyz ethnic group
(2) also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族[Ke1 er3 ke4 zi1 zu2]
(2) also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族[Ke1 er3 ke4 zi1 zu2]
Bình luận 0
Jí ěr jí sī zú ㄐㄧˊ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄙ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0