Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí qìng
ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ
1
/1
吉慶
jí qìng
ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) propitious
(3) good fortune
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nguyên nhật chí hỷ - 元日誌喜
(
Phạm Thận Duật
)
•
Quý Mão thu, gia tôn phụng mệnh đốc trấn Cao Bằng, thượng quan nhật bái tiễn, kỷ hoài - 癸卯秋,家尊奉命督鎮高平,上官日拜餞紀懷
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0