Có 1 kết quả:
Jí mù nǎi xiàn ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄋㄞˇ ㄒㄧㄢˋ
Jí mù nǎi xiàn ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄋㄞˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jeminay county or Jéminey nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang
Bình luận 0
Jí mù nǎi xiàn ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄋㄞˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0