Có 1 kết quả:

Jí ěr jí sī zú ㄐㄧˊ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄙ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kyrgyz ethnic group
(2) also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族[Ke1 er3 ke4 zi1 zu2]

Bình luận 0