Có 1 kết quả:

jí diàn zǐ fú ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

giga electron volt GeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-10 Joules)

Bình luận 0