Có 1 kết quả:

jí mò ㄐㄧˊ ㄇㄛˋ

1/1

jí mò ㄐㄧˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) name of a kind of leather

Bình luận 0