Có 1 kết quả:

Jí lán dān zhōu ㄐㄧˊ ㄌㄢˊ ㄉㄢ ㄓㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Kelantan sultanate of Malaysia, near Thai border, capital Kota Baharu 哥打巴魯|哥打巴鲁[Ge1 da3 ba1 lu3]

Bình luận 0