Có 1 kết quả:

Jí dí ēn ㄐㄧˊ ㄉㄧˊ ㄜㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
(2) also written 基甸

Bình luận 0