Có 1 kết quả:

diào yàn ㄉㄧㄠˋ ㄧㄢˋ

1/1

diào yàn ㄉㄧㄠˋ ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer condolences (for the deceased)
(2) to condole

Từ điển Trung-Anh

variant of 吊唁[diao4 yan4]

Bình luận 0