Có 1 kết quả:
diào yàn ㄉㄧㄠˋ ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer condolences (for the deceased)
(2) to condole
(2) to condole
Từ điển Trung-Anh
variant of 吊唁[diao4 yan4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0