Có 1 kết quả:
diào lóu ㄉㄧㄠˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a building supported on pillars projecting over a river
(2) a mountain hut supported on pillars
(2) a mountain hut supported on pillars
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0