Có 1 kết quả:

diào sǐ guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄙˇ ㄍㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ghost of a person who died by hanging
(2) hanged person
(3) (coll.) inchworm
(4) hangman (word game)

Bình luận 0