Có 1 kết quả:
diào chē wěi ㄉㄧㄠˋ ㄔㄜ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lowest-ranking (student, participant etc)
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0