Có 1 kết quả:
cùn ㄘㄨㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口寸
Nét bút: 丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RDI (口木戈)
Unicode: U+540B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đẩu, thốn
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō), スン (sun)
Âm Nhật (kunyomi): インチ (in chi)
Âm Hàn: 촌, 두
Âm Quảng Đông: cyun3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō), スン (sun)
Âm Nhật (kunyomi): インチ (in chi)
Âm Hàn: 촌, 두
Âm Quảng Đông: cyun3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấc (đơn vị đo chiều dài)
Từ điển Trần Văn Chánh
【英吋】Anh thốn [yingcùn] Tấc Anh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hét lớn. Quát lớn — Trong Bạch thoại, chỉ một đơn vị đo chiều dài của Anh Mĩ, tức Inch.
Từ điển Trung-Anh
inch (English)