1/1
tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄍㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄍㄜˋ ㄇㄥˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0