Có 1 kết quả:
tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people from the same workplace or profession
(2) co-worker
(3) colleague
(4) pop culture enthusiasts who create fan fiction etc
(2) co-worker
(3) colleague
(4) pop culture enthusiasts who create fan fiction etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0