Có 2 kết quả:
Tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ • tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongren county in Huangnan Tibetan autonomous prefecture 黃南藏族自治州|黄南藏族自治州[Huang2 nan2 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Qinghai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 同人[tong2 ren2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0