Có 1 kết quả:
tóng chóu dí kài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄉㄧˊ ㄎㄞˋ
tóng chóu dí kài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄉㄧˊ ㄎㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anger against a common enemy (idiom); joined in opposition to the same adversary
Bình luận 0
tóng chóu dí kài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄉㄧˊ ㄎㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0