Có 1 kết quả:
tóng yú ㄊㄨㄥˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) congruent (math.)
(2) having same residue modulo some number
(2) having same residue modulo some number
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0