Có 1 kết quả:
tóng míng tóng xìng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
tóng míng tóng xìng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
having same given name and family name
Bình luận 0
tóng míng tóng xìng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0