Có 1 kết quả:
tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bạn cùng lớp
Từ điển Trung-Anh
(1) to study at the same school
(2) fellow student
(3) classmate
(4) CL:位[wei4],個|个[ge4]
(2) fellow student
(3) classmate
(4) CL:位[wei4],個|个[ge4]
Bình luận 0