Có 1 kết quả:
tóng chuáng gòng zhěn ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄤˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˇ
tóng chuáng gòng zhěn ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄤˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share the bed
(2) (fig.) to be married
(2) (fig.) to be married
Bình luận 0
tóng chuáng gòng zhěn ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄤˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0