Có 2 kết quả:

Tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣtóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Tongxin county in Wuzhong 吳忠|吴忠[Wu2 zhong1], Ningxia

Từ điển Trung-Anh

(1) with common wishes
(2) spirit of cooperation
(3) concentric