Có 2 kết quả:
Tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ • tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongxin county in Wuzhong 吳忠|吴忠[Wu2 zhong1], Ningxia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with common wishes
(2) spirit of cooperation
(3) concentric
(2) spirit of cooperation
(3) concentric
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0