Có 1 kết quả:
tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng chí, bạn
Từ điển Trung-Anh
(1) comrade
(2) (slang) homosexual
(3) CL:個|个[ge4]
(2) (slang) homosexual
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0