Có 1 kết quả:
tóng xìng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng tính, tình dục cùng giới
Từ điển Trung-Anh
(1) same nature
(2) homosexual
(2) homosexual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0