Có 1 kết quả:
tóng xìng xiāng chì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄔˋ
tóng xìng xiāng chì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like polarities repel each other
(2) (fig.) like repels like
(2) (fig.) like repels like
tóng xìng xiāng chì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh