Có 1 kết quả:
tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng ý, chấp nhận
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to consent
(3) to approve
(2) to consent
(3) to approve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0