Có 1 kết quả:
tóng gǎn ㄊㄨㄥˊ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (have the) same feeling
(2) similar impression
(3) common feeling
(2) similar impression
(3) common feeling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0