Có 1 kết quả:

tóng bù shù wèi jiē céng ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) synchronous digital hierarchy
(2) SDH