Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tóng jiāng
ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
同江
Tóng jiāng
ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongjiang county level city in Kiamusze or Jiamusi city
佳
木
斯
[Jia1 mu4 si1], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌
(
Chu Bật
)
•
Kỷ sự kỳ 1 - 紀事其一
(
Văn Thiên Tường
)
•
Tương hành tạp vịnh - Văn địch - 湘行雜詠-聞笛
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0