Có 1 kết quả:
Tóng jiāng ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongjiang county level city in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯[Jia1 mu4 si1], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0