Có 1 kết quả:

tóng bìng xiāng lián ㄊㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fellow sufferers empathize with each other (idiom); misery loves company

Bình luận 0