Có 1 kết quả:

Tóng méng huì ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tongmenghui, Sun Yat-sen's alliance for democracy, founded 1905, became the Guomindang 國民黨|国民党 in 1912

Bình luận 0