Có 1 kết quả:
tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cross a river in the same boat (idiom); fig. having common interests
(2) obliged to collaborate towards common goals
(2) obliged to collaborate towards common goals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0