Có 1 kết quả:

tóng páo ㄊㄨㄥˊ ㄆㄠˊ

1/1

tóng páo ㄊㄨㄥˊ ㄆㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fellow soldier
(2) comrade
(3) companion
(4) intimate friend