Có 1 kết quả:

tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice