Có 1 kết quả:
tóng diào ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same tone
(2) in agreement with
(3) homology (invariant of a topological space in math.)
(2) in agreement with
(3) homology (invariant of a topological space in math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0