Có 1 kết quả:
tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
Bình luận 0