Có 1 kết quả:
tóng bèi ㄊㄨㄥˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngang hàng với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) of the same generation
(2) person of the same generation
(3) peer
(2) person of the same generation
(3) peer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0