Có 1 kết quả:

tóng bèi ㄊㄨㄥˊ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ngang hàng với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) of the same generation
(2) person of the same generation
(3) peer

Bình luận 0