Có 1 kết quả:
tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow countryman (from the same village)
(2) the folks back home
(2) the folks back home
Bình luận 0
tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0