Có 1 kết quả:
míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ
míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. name is not in vain (idiom); a fully justified reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
Bình luận 0