Có 1 kết quả:

míng yì ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. danh nghĩa, làm thay cho người khác
2. chức vụ không có thực

Từ điển Trung-Anh

(1) name
(2) titular
(3) nominal
(4) in name
(5) ostensible purpose