Có 1 kết quả:
míng yōu ㄇㄧㄥˊ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent quality
(2) outstanding (product)
(3) abbr. for 名牌優質|名牌优质
(4) (old) famous actor or actress
(2) outstanding (product)
(3) abbr. for 名牌優質|名牌优质
(4) (old) famous actor or actress
Bình luận 0