Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng wèi
ㄇㄧㄥˊ ㄨㄟˋ
1
/1
名位
míng wèi
ㄇㄧㄥˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fame and position
(2) official rank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm xuân - 感春
(
Nhung Dục
)
•
Điếu đô ti Uông Đại hầu kỳ 1 - 吊都司汪大侯其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0