Có 1 kết quả:

míng yōu ㄇㄧㄥˊ ㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent quality
(2) outstanding (product)
(3) abbr. for 名牌優質|名牌优质
(4) (old) famous actor or actress

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0