Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng lì
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
1
/1
名利
míng lì
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fame and profit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiến lại - 見吏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kỳ 9 - 其九
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lạc Dương trường cú kỳ 1 - 洛陽長句其一
(
Đỗ Mục
)
•
Lục Nhai trần - 六街塵
(
Tiết Phùng
)
•
Ngự chế đề Lục Vân động - 御制題綠雲洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Quá Quảng Bình quan - 過廣平關
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tam Phần dịch - 三岔驛
(
Trịnh Thiện Phu
)
•
Tam vận tam thiên kỳ 3 - 三韻三篇其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Liễu Thuần - 送柳淳
(
Mạnh Giao
)
•
Xuân tiêu lữ thứ - 春宵旅次
(
Nguyễn Du
)