Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng lì
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
1
/1
名利
míng lì
ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fame and profit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh thế - 警世
(
Giác Hiền
)
•
Chí Linh sơn đạo trung kỳ 2 - 至靈山道中其二
(
Lê Thánh Tông
)
•
Điểm giáng thần - Sái đích hầu nhi mê - 點絳唇-耍的猴兒謎
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hành kinh Hoa Âm - 行經華陰
(
Thôi Hiệu
)
•
Quá Phù Tang độ - 過扶桑渡
(
Lê Thánh Tông
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Thập mã phân tu ban trúc - 舍馬糞修斑竹
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vấn Hoài thuỷ - 問淮水
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0