Có 1 kết quả:
míng shèng ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
danh lam thắng cảnh, nơi nổi tiếng về cảnh đẹp hoặc di tích lịch sử
Từ điển Trung-Anh
(1) a place famous for its scenery or historical relics
(2) scenic spot
(3) CL:處|处[chu4]
(2) scenic spot
(3) CL:處|处[chu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0