Có 2 kết quả:
Míng jiā ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄚ • míng jiā ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
School of Logicians of the Warring States Period (475-220 BC), also called the School of Names
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) renowned expert
(2) master (of an art or craft)
(2) master (of an art or craft)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0