Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Míng shān
ㄇㄧㄥˊ ㄕㄢ
1
/1
名山
Míng shān
ㄇㄧㄥˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous mountain
(2) Mingshan county in Ya'an
雅
安
[Ya3 an1], Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Tiên Lữ động văn nhân đàm Thái Nguyên sơn thuỷ chi thắng, tuý hậu thành ngâm - 遊仙侶洞聞人談太原山水之勝醉後成吟
(
Cao Bá Quát
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Khải Định tam niên thu - 啟定參年秋
(
Đặng Đức Cường
)
•
Lãnh Thuỷ khê - 冷水溪
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Lư sơn dao ký Lư thị ngự Hư Chu - 廬山謠寄盧侍御虛舟
(
Lý Bạch
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Tặng Nhật Bản tăng Trí Tàng - 贈日本僧智藏
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Vịnh Tản Viên sơn - 詠傘園山
(
Cao Bá Quát
)
•
Vọng Đội sơn - 望隊山
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0