Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng shī
ㄇㄧㄥˊ ㄕ
1
/1
名師
míng shī
ㄇㄧㄥˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous master
(2) great teacher
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 2 - 耒陽杜少陵墓其二
(
Nguyễn Du
)
•
Sinh tôn chu nguyệt mệnh danh Sư Kiệm thị nhi Thạch - 生孫週月命名師儉示兒石
(
Đào Tấn
)
Bình luận
0