Có 1 kết quả:
míng shǒu ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master
(2) famous artist or sportsman
(2) famous artist or sportsman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0